Chi tiết chữ kanji 吭
Hán tự
吭
- HÀNG, HẠNGKunyomi
のど
Onyomi
コウ
Số nét
7
Nghĩa
Cổ họng. Như dẫn hàng tràng minh [引吭長鳴] gân cổ kêu dài. Cũng đọc là hạng.
Giải nghĩa
- Cổ họng. Như dẫn hàng tràng minh [引吭長鳴] gân cổ kêu dài. Cũng đọc là hạng.
- Cổ họng. Như dẫn hàng tràng minh [引吭長鳴] gân cổ kêu dài. Cũng đọc là hạng.