Chi tiết chữ kanji 吾輩は主婦である
Hán tự
輩
- BỐIKunyomi
-ばらやからやかいともがら
Onyomi
ハイ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
非 PHI 車 XA
Nghĩa
Bực, lũ, bọn. Hàng xe, rặng xe. Ví, so sánh.
Giải nghĩa
- Bực, lũ, bọn. Như tiền bối [前輩] bực trước, hậu bối [後輩] bọn sau, ngã bối [我輩] lũ chúng ta, nhược bối [若輩] lũ chúng bay, v.v.
- Bực, lũ, bọn. Như tiền bối [前輩] bực trước, hậu bối [後輩] bọn sau, ngã bối [我輩] lũ chúng ta, nhược bối [若輩] lũ chúng bay, v.v.
- Hàng xe, rặng xe.
- Ví, so sánh.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ともがら
Onyomi