Chi tiết chữ kanji 呉服橋 (猪名川)
Hán tự
呉
- NGÔKunyomi
く.れるくれ
Onyomi
ゴ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
口 KHẨU 𠃊 丌 KÌ
Nghĩa
Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô. Rầm rĩ.
Giải nghĩa
- Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô.
- Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô.
- Rầm rĩ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi