Chi tiết chữ kanji 周匝駅
Hán tự
匝
- TÁPKunyomi
めぐ.る
Onyomi
キョウソウ
Số nét
5
Bộ
巾 CÂN 匚 PHƯƠNG
Nghĩa
Một vòng. Quanh khắp một vòng gọi là nhất táp [一匝]. Nguyên là chữ táp [帀].
Giải nghĩa
- Một vòng. Quanh khắp một vòng gọi là nhất táp [一匝]. Nguyên là chữ táp [帀].
- Một vòng. Quanh khắp một vòng gọi là nhất táp [一匝]. Nguyên là chữ táp [帀].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|