Chi tiết chữ kanji 周渝民
Hán tự
渝
- DUKunyomi
かわ.る
Onyomi
ユ
Số nét
12
Nghĩa
Biến đổi, không biến đổi gọi là bất du [不渝]. Châu Du (tên đất).
Giải nghĩa
- Biến đổi, không biến đổi gọi là bất du [不渝]. Thay đổi lời thề ước gọi là du minh [渝盟].
- Biến đổi, không biến đổi gọi là bất du [不渝]. Thay đổi lời thề ước gọi là du minh [渝盟].
- Châu Du (tên đất).