Chi tiết chữ kanji 周馥 (西晋)
Hán tự
馥
- PHỨC, PHỐCKunyomi
かかお.る
Onyomi
ククヒョクフク
Số nét
18
Nghĩa
Hơi thơm. Thơm ngạt ngào. Cũng đọc là chữ phốc.
Giải nghĩa
- Hơi thơm. Thơm ngạt ngào. Cũng đọc là chữ phốc.
- Hơi thơm. Thơm ngạt ngào. Cũng đọc là chữ phốc.
Onyomi
フク
馥郁たる | ふくいくたる | Thơm phưng phức |