Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 呻き声
Hán tự
呻
- THÂN
Kunyomi
うめ.く
うめき
Onyomi
シン
Số nét
8
Bộ
口
KHẨU
申
THÂN
Phân tích
Nghĩa
Rên rỉ.
Giải nghĩa
Rên rỉ.
Rên rỉ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うめ.く
呻く
うめく
Rên rỉ
うめき
呻き
うめき
Tiếng rên rỉ
呻き声
うめきごえ
Rền rỉ
Onyomi
シン
呻吟
しんぎん
Rên rỉ
Kết quả tra cứu kanji
呻
THÂN
声
THANH