Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
備
BỊ
神
THẦN
樂
NHẠC, LẠC, NHẠO
社
XÃ
和
HÒA, HỌA
Chi tiết chữ kanji 和樂備神社
Hán tự
備
- BỊ
Kunyomi
そな.える
そな.わる
つぶさ.に
Onyomi
ビ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
亻
NHÂN
用
DỤNG
艹
THẢO
厂
HÁN
Phân tích
Nghĩa
Đủ. Dự sẵn.
Giải nghĩa
Đủ.
Đủ.
Dự sẵn. Như dự bị [預備] dự sẵn cho đủ dùng.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
そな.える
備える
そなえる
Chuẩn bị
兼ね備える
かねそなえる
Để có cả hai
備えて残す
そなえるのこす
Chuẩn bị đề phòng
資格を備える
しかくをそなえる
Để có một quy cách (cho)
万一に備える
まんいちにそなえる
Để cung cấp chống lại những sự ngẫu nhiên
そな.わる
備わる
そなわる
Có lắp
員に備わるのみ
いんにそなわるのみ
Là một thành viên (của) nhân viên nhưng vô ích như một công nhân
つぶさ.に
備に
つぶさに
Hoàn toàn
Onyomi
ビ
不備
ふび
Không hoàn chỉnh
予備
よび
Dự bị
具備
ぐび
Sự trang bị đầy đủ
武備
ぶび
Quân bị
予備科
よびか
Hướng trường dự bị