Chi tiết chữ kanji 和諧社会
Hán tự
諧
- HÀIKunyomi
かな.うやわ.らぐ
Onyomi
カイ
Số nét
16
Bộ
皆 GIAI 言 NGÔN
Nghĩa
Hòa hợp. Sự đã xong cũng gọi là hài. Hài hước.
Giải nghĩa
- Hòa hợp. Như âm điệu ăn nhịp nhau gọi là hài thanh [諧聲], mua hàng ngã giá rồi gọi là hài giá [諧價].
- Hòa hợp. Như âm điệu ăn nhịp nhau gọi là hài thanh [諧聲], mua hàng ngã giá rồi gọi là hài giá [諧價].
- Sự đã xong cũng gọi là hài.
- Hài hước. Như khôi hài [詼諧] hài hước.
Onyomi