Chi tiết chữ kanji 咸熙
Hán tự
熙
- HIKunyomi
たのし.むひか.るひろ.いよろこ.ぶかわ.くあきらかひろ.めるひろ.まる
Onyomi
キ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
巳 TỊ 臣 THẦN 灬 HỎA
Nghĩa
Sáng sủa, quang minh. Vui hòa. Hứng khởi.
Giải nghĩa
- Sáng sủa, quang minh.
- Sáng sủa, quang minh.
- Vui hòa.
- Hứng khởi.