Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 哀しみの恋
Hán tự
哀
- AIKunyomi
あわ.れあわ.れむかな.しい
Onyomi
アイ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
口 KHẨU 衣 Y
Nghĩa
Thương. Không có mẹ gọi là ai.
Giải nghĩa
- Thương.
- Thương.
- Không có mẹ gọi là ai. Kẻ để tang mẹ mà còn cha gọi là ai tử [哀子].