Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 哀愍
Hán tự
哀
- AI
Kunyomi
あわ.れ
あわ.れむ
かな.しい
Onyomi
アイ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
口
KHẨU
衣
Y
Phân tích
Nghĩa
Thương. Không có mẹ gọi là ai.
Giải nghĩa
Thương.
Thương.
Không có mẹ gọi là ai. Kẻ để tang mẹ mà còn cha gọi là ai tử [哀子].
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あわ.れ
哀れ
あわれ
Đáng thương
哀れみ
あわれみ
Lòng thương
哀れむ
あわれむ
Thương cảm
哀れ気
あわれき
Buồn rầu
哀れっぽい
あわれっぽい
Than vãn
あわ.れむ
哀れむ
あわれむ
Thương cảm
かな.しい
哀しい
かなしい
Buồn rầu
哀しい歌
かなしいうた
Bài hát buồn rầu
哀しい出来事
かなしいできごと
Sự kiện buồn rầu
Onyomi
アイ
哀史
あいし
Lịch sử bi ai
哀歌
あいか
Bài hát buồn
哀訴
あいそ
Sự cầu khẩn
哀詞
あいし
Lời chia buồn
哀詩
あいし
Thơ buồn
Kết quả tra cứu kanji
哀
AI
愍
MẪN