Chi tiết chữ kanji 哈瑪星台湾鉄道館
Hán tự
哈
- CÁPOnyomi
ゴウハソウ
Số nét
9
Nghĩa
Uống nước. Cá ngáp miệng. Cáp cáp [哈哈] tiếng cười hầng hậc, khanh khách.
Giải nghĩa
- Uống nước.
- Uống nước.
- Cá ngáp miệng.
- Cáp cáp [哈哈] tiếng cười hầng hậc, khanh khách.
哈
- CÁP