Chi tiết chữ kanji 哨吶草
Hán tự
吶
- NỘT, NIỆTKunyomi
ども.る
Onyomi
トツ
Số nét
7
Nghĩa
Nột nột [吶吶] ấp úng (trì trọng). Reo hò cho thêm oai thanh gọi là nột hám [吶喊].
Giải nghĩa
- Nột nột [吶吶] ấp úng (trì trọng). Nói năng cẩn thận, nghĩ ngợi kỹ lưỡng rồi mới nói.
- Nột nột [吶吶] ấp úng (trì trọng). Nói năng cẩn thận, nghĩ ngợi kỹ lưỡng rồi mới nói.
- Reo hò cho thêm oai thanh gọi là nột hám [吶喊]. $ Cũng đọc là chữ niệt.