Chi tiết chữ kanji 哮り
Hán tự
哮
- HAOKunyomi
た.けるほ.える
Onyomi
コウ
Số nét
10
Bộ
口 KHẨU 孝 HIẾU
Nghĩa
Gầm hét, tiếng thú dữ phát khùng kêu gào. Hao suyễn [哮喘] bệnh hen.
Giải nghĩa
- Gầm hét, tiếng thú dữ phát khùng kêu gào.
- Gầm hét, tiếng thú dữ phát khùng kêu gào.
- Hao suyễn [哮喘] bệnh hen.
Onyomi
コウ
咆哮 | ほうこう | Kêu la |