Chi tiết chữ kanji 哲学字彙
Hán tự
彙
- VỊ, VỰNG, HỐIKunyomi
はりねずみ
Onyomi
イ
Số nét
13
Bộ
果 QUẢ 冖 MỊCH 彑 KỆ
Nghĩa
Loài, xếp từng loại với nhau gọi là vị tập [彙集]. Cùng nghĩa với chữ vị [蝟]. Dị dạng của chữ [汇].
Giải nghĩa
- Loài, xếp từng loại với nhau gọi là vị tập [彙集]. Ta quen đọc là vựng.
- Loài, xếp từng loại với nhau gọi là vị tập [彙集]. Ta quen đọc là vựng.
- Cùng nghĩa với chữ vị [蝟].
- Dị dạng của chữ [汇].
Onyomi