Chi tiết chữ kanji 唆る
Hán tự
唆
- TOAKunyomi
そそ.るそそのか.す
Onyomi
サ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
口 KHẨU 夋
Nghĩa
Xuýt làm, xúi làm. Như toa tụng [唆訟] xúi kiện.
Giải nghĩa
- Xuýt làm, xúi làm. Như toa tụng [唆訟] xúi kiện.
- Xuýt làm, xúi làm. Như toa tụng [唆訟] xúi kiện.