Chi tiết chữ kanji 喇嘛
Hán tự
嘛
- MAOnyomi
マ
Số nét
14
Nghĩa
Lạt ma [喇嘛] hiệu riêng của nhà sư bên Tây-tạng.
Giải nghĩa
- Lạt ma [喇嘛] hiệu riêng của nhà sư bên Tây-tạng.
- Lạt ma [喇嘛] hiệu riêng của nhà sư bên Tây-tạng.
Onyomi
マ
喇嘛教 | らまきょう | Lạt |
嘛
- MA喇嘛教 | らまきょう | Lạt |