Chi tiết chữ kanji 喉が嗄れる
Hán tự
嗄
- SÁ, HẠ, CHỚIKunyomi
か.らすか.れるしゃが.れる
Onyomi
サ
Số nét
13
Bộ
夏 HẠ 口 KHẨU
Nghĩa
Khản tiếng (dè). Một âm là hạ. Lại một âm là chới.
Giải nghĩa
- Khản tiếng (dè).
- Khản tiếng (dè).
- Một âm là hạ. Tục dùng làm tiếng giúp lời. Như ta hát bài ha hời hơi.
- Lại một âm là chới. Nghẹn lời.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
か.れる
喉が嗄れる | のどがかれる | Khản tiếng |
しゃが.れる
嗄れる | しゃがれる | Để trở thành khản tiếng |
Onyomi
サ
嗄声 | させいかせい | Khàn tiếng |