Chi tiết chữ kanji 喋々喃々
Hán tự
喃
- NAMKunyomi
の.う
Onyomi
ナン
Số nét
12
Nghĩa
Nam nam [喃喃] tiếng nói lầm rầm. Cao Bá Quát [高伯适] : Bả duệ nam nam hướng lang thuyết [把袂喃喃向郎說] (Dương phụ hành [洋婦行]) Kéo tay áo nói thì thầm với chồng.
Giải nghĩa
- Nam nam [喃喃] tiếng nói lầm rầm. Cao Bá Quát [高伯适] : Bả duệ nam nam hướng lang thuyết [把袂喃喃向郎說] (Dương phụ hành [洋婦行]) Kéo tay áo nói thì thầm với chồng.
- Nam nam [喃喃] tiếng nói lầm rầm. Cao Bá Quát [高伯适] : Bả duệ nam nam hướng lang thuyết [把袂喃喃向郎說] (Dương phụ hành [洋婦行]) Kéo tay áo nói thì thầm với chồng.
Onyomi
ナン
喃語 | なんご | Đáng yêu |