Chi tiết chữ kanji 喞子
Hán tự
喞
- TỨCKunyomi
かこ.つ
Onyomi
ショクソク
Số nét
12
Nghĩa
Tức tức [喞喞] ti tỉ. Tiếng than thở. Tiếng sâu rên rỉ.
Giải nghĩa
- Tức tức [喞喞] ti tỉ. Âu Dương Tu [歐陽修] : Đãn văn tứ bích trùng thanh tức tức [但聞四壁蟲聲喞喞] (Thu thanh phú [秋聲賦]) Chỉ nghe bốn phía vách có tiếng trùng rỉ rỉ.
- Tức tức [喞喞] ti tỉ. Âu Dương Tu [歐陽修] : Đãn văn tứ bích trùng thanh tức tức [但聞四壁蟲聲喞喞] (Thu thanh phú [秋聲賦]) Chỉ nghe bốn phía vách có tiếng trùng rỉ rỉ.
- Tiếng than thở.
- Tiếng sâu rên rỉ.
Onyomi
ソク
喞筒 | そくとうしょくとう | Máy bơm |