Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 喧喧囂囂
Hán tự
囂
- HIÊU
Kunyomi
かしま.しい
かまびす.しい
Onyomi
ゴウ
キョウ
Số nét
21
Nghĩa
Rầm rĩ. Hiêu hiêu [囂囂] tả cái dáng ung dung tự đắc.
Giải nghĩa
Rầm rĩ.
Rầm rĩ.
Hiêu hiêu [囂囂] tả cái dáng ung dung tự đắc.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かまびす.しい
囂しい
かまびすしい
Ồn ào
Onyomi
ゴウ
囂囂
ごうごう
Tiếng
喧々囂々
けんけんごうごう
Rất ồn ào
喧喧囂囂
けんけんごうごう
Huyên náo
Kết quả tra cứu kanji
囂
HIÊU
喧
HUYÊN