Chi tiết chữ kanji 嗅ぎ付ける
Hán tự
嗅
- KHỨUKunyomi
か.ぐ
Onyomi
キュウ
Số nét
13
Bộ
臭 XÚ 口 KHẨU
Nghĩa
Ngửi. Như khứu giác [嗅覺] sự biết, cảm giác về mùi.
Giải nghĩa
- Ngửi. Như khứu giác [嗅覺] sự biết, cảm giác về mùi.
- Ngửi. Như khứu giác [嗅覺] sự biết, cảm giác về mùi.