Chi tiết chữ kanji 嘆きのピエタ
Hán tự
嘆
- THÁNKunyomi
なげ.くなげ.かわしい
Onyomi
タン
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
𦰩
Nghĩa
Than, thở dài. Như thán tức [嘆息] than thở.
Giải nghĩa
- Than, thở dài. Như thán tức [嘆息] than thở.
- Than, thở dài. Như thán tức [嘆息] than thở.
嘆
- THÁN