Chi tiết chữ kanji 嘲風
Hán tự
嘲
- TRÀOKunyomi
あざけ.る
Onyomi
チョウトウ
Số nét
15
Bộ
朝 TRIÊU 口 KHẨU
Nghĩa
Riễu cợt. Như trào lộng [嘲弄] đùa cợt, trào tiếu [嘲笑] cười nhạo, trào phúng [嘲諷] cười cợt chế nhạo.
Giải nghĩa
- Riễu cợt. Như trào lộng [嘲弄] đùa cợt, trào tiếu [嘲笑] cười nhạo, trào phúng [嘲諷] cười cợt chế nhạo.
- Riễu cợt. Như trào lộng [嘲弄] đùa cợt, trào tiếu [嘲笑] cười nhạo, trào phúng [嘲諷] cười cợt chế nhạo.