Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 嘴黒鶲
Hán tự
鶲
Kunyomi
ひたき
Số nét
21
Nghĩa
crested flycatcher, peewee
Giải nghĩa
crested flycatcher, peewee
crested flycatcher, peewee
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ひたき
野鶲
のひたき
Cách viết khác : stonechatter
上鶲
うえひたき
Daurian redstart (bị nói bởi tiếng nhật để (thì) ngu ngốc bởi vì nó (thì) không sợ (của) những người và dễ như vậy để bắt)
Kết quả tra cứu kanji
鶲
嘴
CHỦY
黒
HẮC