Chi tiết chữ kanji 囚われる
Hán tự
囚
- TÙKunyomi
とら.われる
Onyomi
シュウ
Số nét
5
JLPT
N1
Bộ
人 NHÂN 囗 VI
Nghĩa
Bỏ tù, bắt người có tội giam lại gọi là tù. Người có tội cũng gọi là tù.
Giải nghĩa
- Bỏ tù, bắt người có tội giam lại gọi là tù.
- Bỏ tù, bắt người có tội giam lại gọi là tù.
- Người có tội cũng gọi là tù.