Chi tiết chữ kanji 回腸囊肛門管吻合術
Hán tự
囊
- NANGKunyomi
ふくろ
Onyomi
ノウドウ
Số nét
22
Nghĩa
Túi, bị, bọng, nang. Nguyễn Trãi [阮廌] : Nang thư duy hữu thảo Huyền kinh [囊書惟有草玄經] (Thứ vận Hoàng môn thị lang [次韻黃門侍郎]) Sách trong túi chỉ có quyển kinh Thái Huyền chép tay.
Giải nghĩa
- Túi, bị, bọng, nang. Nguyễn Trãi [阮廌] : Nang thư duy hữu thảo Huyền kinh [囊書惟有草玄經] (Thứ vận Hoàng môn thị lang [次韻黃門侍郎]) Sách trong túi chỉ có quyển kinh Thái Huyền chép tay.
- Túi, bị, bọng, nang. Nguyễn Trãi [阮廌] : Nang thư duy hữu thảo Huyền kinh [囊書惟有草玄經] (Thứ vận Hoàng môn thị lang [次韻黃門侍郎]) Sách trong túi chỉ có quyển kinh Thái Huyền chép tay.