Chi tiết chữ kanji 因幡晃
Hán tự
幡
- PHIÊNKunyomi
はた
Onyomi
マンハンバンホン
Số nét
15
Bộ
番 PHIÊN 巾 CÂN
Nghĩa
Cờ hiệu. Lật mặt, cũng như chữ phiên [翻].
Giải nghĩa
- Cờ hiệu.
- Cờ hiệu.
- Lật mặt, cũng như chữ phiên [翻]. Như phiên nhiên cải viết [幡然改曰] trở mặt đổi giọng rằng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi