Chi tiết chữ kanji 困苦欠乏
Hán tự
乏
- PHẠPKunyomi
とぼ.しいとも.しい
Onyomi
ボウ
Số nét
4
JLPT
N1
Bộ
ノ 之 CHI
Nghĩa
Thiếu, không có đủ. Mỏi mệt.
Giải nghĩa
- Thiếu, không có đủ.
- Thiếu, không có đủ.
- Mỏi mệt. Chủ từ khách không tiếp gọi là đạo phạp [道乏] mệt lắm, xin thứ cho.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi