Chi tiết chữ kanji 園圃街雀鳥花園
Hán tự
圃
- PHỐKunyomi
はたけにわ
Onyomi
ホフ
Số nét
10
Bộ
甫 PHỦ 囗 VI
Nghĩa
Vườn trồng rau. Mạnh Hạo Nhiên [孟浩然] : Khai diên diện trường phố [開筵面場圃] (Quá cố nhân trang [過故人莊]) Mở tiệc, ngồi đối mặt với vườn rau.
Giải nghĩa
- Vườn trồng rau. Mạnh Hạo Nhiên [孟浩然] : Khai diên diện trường phố [開筵面場圃] (Quá cố nhân trang [過故人莊]) Mở tiệc, ngồi đối mặt với vườn rau.
- Vườn trồng rau. Mạnh Hạo Nhiên [孟浩然] : Khai diên diện trường phố [開筵面場圃] (Quá cố nhân trang [過故人莊]) Mở tiệc, ngồi đối mặt với vườn rau.
Onyomi
ホ
苗圃 | びょうほ | Phòng dành riêng cho tre bú |