Chi tiết chữ kanji 園蔬
Hán tự
蔬
- SƠKunyomi
あおもの
Onyomi
ソショ
Số nét
15
Nghĩa
Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được đều gọi là sơ . Tô Thức [蘇軾] : Am cư sơ thực [庵居蔬食] (Phương Sơn Tử truyện [方山子傳]) Ở am ăn rau.
Giải nghĩa
- Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được đều gọi là sơ . Tô Thức [蘇軾] : Am cư sơ thực [庵居蔬食] (Phương Sơn Tử truyện [方山子傳]) Ở am ăn rau.
- Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được đều gọi là sơ . Tô Thức [蘇軾] : Am cư sơ thực [庵居蔬食] (Phương Sơn Tử truyện [方山子傳]) Ở am ăn rau.
Onyomi
ソ
蔬菜 | そさい | Những màu xanh lục |