Chi tiết chữ kanji 在独イギリス軍
Hán tự
在
- TẠIKunyomi
あ.る
Onyomi
ザイ
Số nét
6
JLPT
N3
Bộ
𠂇 丨 CỔN 土 THỔ
Nghĩa
Ở. Còn. Lời trợ ngữ, chỉ vào chỗ nào gọi là tại.
Giải nghĩa
- Ở. Như tại hạ vị nhi bất ưu [在下位而不憂] ở ngôi dưới mà chẳng lo.
- Ở. Như tại hạ vị nhi bất ưu [在下位而不憂] ở ngôi dưới mà chẳng lo.
- Còn. Như phụ mẫu tại bất viễn du [父母在不遠遊] cha mẹ còn sống không chơi xa.
- Lời trợ ngữ, chỉ vào chỗ nào gọi là tại. Như tại chỉ ư chí thiện [在止於至善] ở hẳn vào nơi chí thiện.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi