Chi tiết chữ kanji 坏
Hán tự
坏
- PHÔI, BÙI, HOẠIKunyomi
つきおか
Onyomi
ハイ
Số nét
7
Nghĩa
Ngói mộc. Một âm là bùi. Tường vách. Giản thể của chữ [壞].
Giải nghĩa
- Ngói mộc.
- Ngói mộc.
- Một âm là bùi. Lấy đất lấp lỗ hang lại.
- Tường vách.
- Giản thể của chữ [壞].