Chi tiết chữ kanji 坩堝と化す
Hán tự
坩
- KHAMKunyomi
つぼ
Onyomi
カン
Số nét
8
Nghĩa
Đồ bằng đất. Như nồi, chum, vò, lọ, v.v.
Giải nghĩa
- Đồ bằng đất. Như nồi, chum, vò, lọ, v.v.
- Đồ bằng đất. Như nồi, chum, vò, lọ, v.v.
Onyomi
カン
坩堝 | かんか,るつぼ | Lò luyện |
坩
- KHAM坩堝 | かんか,るつぼ | Lò luyện |