Chi tiết chữ kanji 埒もない
Hán tự
埒
- LIỆTKunyomi
らち.があくかこ.い
Onyomi
レツラツラチ
Số nét
10
Bộ
寽 土 THỔ
Nghĩa
Cái tường xây quanh kho. Ngang hàng. Bờ cõi. Mạch suối, đầu ngọn suối.
Giải nghĩa
- Cái tường xây quanh kho.
- Cái tường xây quanh kho.
- Ngang hàng. Như tương liệt [相埒] bằng đẳng (ngang hàng).
- Bờ cõi.
- Mạch suối, đầu ngọn suối.
Onyomi
ラツ
放埒 | ほうらつ | Phóng túng |