Chi tiết chữ kanji 堡塁
Hán tự
堡
- BẢOKunyomi
とりで
Onyomi
ホホウ
Số nét
12
Bộ
保 BẢO 土 THỔ
Nghĩa
Bảo chướng [堡障] cái thành nhỏ, bờ lũy trong làng đắp để phòng giặc cướp.
Giải nghĩa
- Bảo chướng [堡障] cái thành nhỏ, bờ lũy trong làng đắp để phòng giặc cướp.
- Bảo chướng [堡障] cái thành nhỏ, bờ lũy trong làng đắp để phòng giặc cướp.
Onyomi