Chi tiết chữ kanji 堰杙
Hán tự
杙
- DẶCKunyomi
くい
Onyomi
ヨク
Số nét
7
Nghĩa
Cái cọc để buộc trâu ngựa.
Giải nghĩa
- Cái cọc để buộc trâu ngựa.
- Cái cọc để buộc trâu ngựa.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 棒杙 | ぼうぐい | BỔNG DẶC | cộc |
杙
- DẶCVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 棒杙 | ぼうぐい | BỔNG DẶC | cộc |