Chi tiết chữ kanji 境関
Hán tự
境
- CẢNHKunyomi
さかい
Onyomi
キョウケイ
Số nét
14
JLPT
N2
Bộ
土 THỔ 竟 CÁNH
Nghĩa
Cõi. Cảnh ngộ. Cảnh trí.
Giải nghĩa
- Cõi.
- Cõi.
- Cảnh ngộ. Như cảnh thuận, cảnh nghịch, v.v.
- Cảnh trí. Như thắng cảnh [勝境], giai cảnh [佳境], v.v.