Chi tiết chữ kanji 増田來亜
Hán tự
來
- LAI, LÃIKunyomi
く.るきた.るきた.すき.たすき.たる
Onyomi
ライタイ
Số nét
8
Nghĩa
Lại. Về sau. Một âm là lãi.
Giải nghĩa
- Lại.
- Lại.
- Về sau. Như tương lai [將來] về sau này.
- Một âm là lãi. Yên ủi, vỗ về yên ủi kẻ đến với mình.
來
- LAI, LÃI