Chi tiết chữ kanji 墨黠虜
Hán tự
黠
- HIỆTKunyomi
さと.いわるがしこ.い
Onyomi
カツ
Số nét
18
Nghĩa
Sáng, thông tuệ. Như hiệt trí [黠智] hoặc tuệ hiệt [慧黠] thông minh, minh mẫn. Cũng như ta nói trí tuệ [智慧] vậy.
Giải nghĩa
- Sáng, thông tuệ. Như hiệt trí [黠智] hoặc tuệ hiệt [慧黠] thông minh, minh mẫn. Cũng như ta nói trí tuệ [智慧] vậy.
- Sáng, thông tuệ. Như hiệt trí [黠智] hoặc tuệ hiệt [慧黠] thông minh, minh mẫn. Cũng như ta nói trí tuệ [智慧] vậy.