Chi tiết chữ kanji 壤晴彦
Hán tự
壤
- NHƯỠNGKunyomi
つち
Onyomi
ジョウ
Số nét
20
Nghĩa
Đất mềm. Quả đất. Giàu có đầy đủ, cùng nghĩa như chữ nhưỡng [穰]. Bị hại.
Giải nghĩa
- Đất mềm.
- Đất mềm.
- Quả đất. Như thiên nhưỡng [天壤] trời đất.
- Giàu có đầy đủ, cùng nghĩa như chữ nhưỡng [穰].
- Bị hại.