Chi tiết chữ kanji 壱 (アルバム)
Hán tự
壱
- NHẤTKunyomi
ひとつ
Onyomi
イチイツ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
士 SĨ 冖 MỊCH 匕 CHỦY
Nghĩa
số một, một (thay cho 一)
Giải nghĩa
- số một, một (thay cho 一)
- số một, một (thay cho 一)
Onyomi
イチ
金壱万円 | きんいちまんえん | Một vạn yên |
壱
- NHẤT金壱万円 | きんいちまんえん | Một vạn yên |