Chi tiết chữ kanji 夕餉
Hán tự
餉
- HƯỚNGKunyomi
けかれいかれい.いべんとう
Onyomi
ショウ
Số nét
15
Bộ
向 HƯỚNG 𩙿
Nghĩa
Tặng cho, thết đãi. Tiền lương dùng về việc quân.
Giải nghĩa
- Tặng cho, thết đãi.
- Tặng cho, thết đãi.
- Tiền lương dùng về việc quân.
Ví dụ
餉
- HƯỚNGVí dụ