Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 多肢選択法
Hán tự
肢
- CHIOnyomi
シ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
支 CHI ⺼
Nghĩa
Chân tay người, chân giống thú, chân cánh giống chim đều gọi là chi. Sống lưng.
Giải nghĩa
- Chân tay người, chân giống thú, chân cánh giống chim đều gọi là chi.
- Chân tay người, chân giống thú, chân cánh giống chim đều gọi là chi.
- Sống lưng.