Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 多趣味
Hán tự
趣
- THÚ, XÚCKunyomi
おもむきおもむ.く
Onyomi
シュ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
取 THỦ 走 TẨU
Nghĩa
Rảo tới, đi mau tới chỗ đã định. Ý vị. Một âm là xúc.
Giải nghĩa
- Rảo tới, đi mau tới chỗ đã định. Như thú lợi [趣利] nhanh chân kiếm lời.
- Rảo tới, đi mau tới chỗ đã định. Như thú lợi [趣利] nhanh chân kiếm lời.
- Ý vị. Như ý thú [意趣] điều suy nghĩ vui thích, hứng thú [興趣] thấy vui thích, v.v. Nguyễn Trãi [阮廌] : Tam thập niên tiền triều hải thú, Tư du kỳ tuyệt thắng Tô tiên [三十年前潮海趣, 茲遊奇絕勝蘇仙] (Vọng Doanh [望瀛]) Cái thú chơi hồ biển ba mươi năm trước, Chuyến đi chơi này tuyệt lạ, hơn cả (chuyến đi Xích Bích) của ông tiên họ Tô (*). $ (*) Tức Tô Đông Pha [蘇東坡] (1038-1101).
- Một âm là xúc. Thúc dục.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おもむき
Onyomi