Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
凪
夜
DẠ
Chi tiết chữ kanji 夜凪
Hán tự
凪
Kunyomi
なぎ
な.ぐ
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
𠘨
止
CHỈ
Phân tích
Nghĩa
lull, calm, (kokuji)
Giải nghĩa
lull, calm, (kokuji)
lull, calm, (kokuji)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
なぎ
夕凪
ゆうなぎ
Buổi tối làm dịu đi
夜凪
よるなぎ
Sự êm đềm vào buổi tối
朝凪
あさなぎ
Lúc lặng gió trên biển buổi sáng
な.ぐ
凪ぐ
なぐ
Yếu dần