Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 大久保白村
Hán tự
久
- CỬUKunyomi
ひさ.しい
Onyomi
キュウク
Số nét
3
JLPT
N2
Nghĩa
Lâu, nói thì giờ đã lâu. Đợi.
Giải nghĩa
- Lâu, nói thì giờ đã lâu. Như cửu mộ [久慕] mến đã lâu , cửu ngưỡng [久仰] kính đã lâu.
- Lâu, nói thì giờ đã lâu. Như cửu mộ [久慕] mến đã lâu , cửu ngưỡng [久仰] kính đã lâu.
- Đợi. Như quả quân dĩ vi minh chủ chi cố thị dĩ cửu tử [寡君以為盟主之故是以久子] tôi vì làm người chủ thể nên phải chờ đợi anh.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
キュウ