Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 大森垣外
Hán tự
垣
- VIÊNKunyomi
かき
Onyomi
エン
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
亘 TUYÊN 土 THỔ
Nghĩa
Tường thấp. Thành tất có tường, nên gọi nơi tỉnh thành là tỉnh viên [省垣]. Sở quan. Trong khu vực của ngôi sao.
Giải nghĩa
- Tường thấp.
- Tường thấp.
- Thành tất có tường, nên gọi nơi tỉnh thành là tỉnh viên [省垣].
- Sở quan.
- Trong khu vực của ngôi sao.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi