Chi tiết chữ kanji 大汶口文化
Hán tự
汶
- VẤN, MÔNOnyomi
ブンモン
Số nét
7
Nghĩa
Sông Vấn. Một âm là môn.
Giải nghĩa
- Sông Vấn.
- Sông Vấn.
- Một âm là môn. Môn môn [汶汶] nhơ nhuốc bôi nhọ. Khuất Nguyên [屈原] : An năng dĩ thân chi sát sát, thụ vật chi môn môn giả hồ [安能以身之察察,受物之汶汶者乎] (Ngư phủ [漁父]) Há nên đem tấm thân trong trắng mà chịu sự nhơ bẩn của sự vật ư.